Hướng dẫn sử dụng On-chain Tools (Phần 3b): Cách sử dụng tính năng của Etherscan

Để tiếp nối Phần 3a: Giới thiệu các tính năng của Etherscan, bài viết này của Blog Meme sẽ đi phân tích cũng như hướng dẫn bạn cách sử dụng các tính năng độc đáo của Etherscan để phân tích blockchain hay chuyển động giao dịch thông qua công cụ phân tích dữ liệu on-chain này.

Tính Năng Thumb

Khám phá giao dịch trên Etherscan

Để tìm giao dịch trên Etherscan bạn chỉ cần: Copy hash (mã giao dịch) sau đó dán vào thanh tìm kiếm giao dịch tại Homepage → Enter.

Được dẫn đến trang Transactions details (chi tiết giao dịch) hoặc dán hash vào ô tìm kiếm bên phải màn hình của trang Transaction details.

Ví dụ: Tìm giao dịch với mã hash: 0x3da9af3013d71fa2a57812013219629c7914b5dc00c35dcf7e790c4b0c3eb95f.

Chi tiết giao dịch được thể hiện như bên dưới:

Tính Năng 1

  • Transaction hash: Mã giao dịch, mỗi giao dịch sẽ có một mã duy nhất
  • Status: Tình trạng giao dịch như success (thành công), pending (bị hoãn) hay failed (thất bại)
  • Block: Số block mà giao dịch được thực hiện trên đó
  • Timestamp: Thời gian giao dịch được thực hiện
  • Transaction action: Tên của giao dịch. Ví dụ: Swap, mint, transfer,…
  •  From: Địa chỉ thực hiện giao dịch hoặc có thể hiểu giao dịch được tạo ra bởi địa chỉ ví này
  • To: Địa chỉ ví nhận giao dịch như nhận token hay nft
  • ERC-20 token transferred: Token ERC-20 được chuyển trong giao dịch. Như hình minh hoạ thì giao dịch này có 2 loại token được chuyển là địa chỉ ví 0x489 gửi 0.368ETH lên Uniswap V2 để đổi lấy 663k token AIR.
  • Value: Số lượng ETH được thực hiện trong giao dịch
  • Transaction fee: Phí thực hiện giao dịch.

Khám phá địa chỉ ví trên Etherscan

Tra cứu bất kỳ một địa chỉ ví nào trên Ethereum để biết ví đó có chứa những đồng tiền mã hóa hoặc NFT nào. Đây là một tính năng rất hữu ích giúp bạn khám phá những ví “cá mập” xem họ đang nắm giữ những tài sản gì, số lượng bao nhiêu.

Truy cập website https://etherscan.io/, sau đó dán địa chỉ ví vào ô tìm kiếm như hình bên dưới và nhấn biểu tượng tìm kiếm.

Ví dụ: 0x690B9A9E9aa1C9dB991C7721a92d351Db4FaC990

Tính Năng 2

Các thông tin tra cứu được bao gồm:

  • Balance: Số dư của ví, đơn vị là Ether (ETH).
  • Ether Value: Số dư của ví, đơn vị USD.
  • Token: Các token khác có trong ví. Bạn có thể nhấn vào mũi tên hướng xuống dưới sẽ thấy đầy đủ danh sách các token mà ví đang có.

Các thông tin liên quan tới giao dịch của ví cũng được tổng hợp:

  • Transaction: Các giao dịch đã thực hiện trên ví.
  • Internal Txns: Các giao dịch nội bộ trong mạng lưới.
  • Erc20 Token Txns: Những giao dịch riêng với các token ERC-20.
  • Erc721 Token Txns: Những giao dịch riêng với các token ERC-721.
  • Loans: Những giao dịch vay và cho vay đã thực hiện từ ví.
  • Analytics: Đồ thị thống kê dữ liệu liên quan tới những giao dịch và số dư trên ví.
  • Comments: Các comment (bình luận) của những tài khoản trên Etherscan đối với ví đó.

Khám phá hợp đồng thông minh trên Etherscan

Đây là một bước liên quan tới quá trình research một dự án crypto. Sau khi có smart contract (hợp đồng thông minh) của dự án, có thể kiểm tra được tất cả các ví của liên quan như team dev, foundation, advisor.

Tại giao diện trang chủ, gõ tên dự án, Etherscan sẽ thống kê các smart contract xuống bên dưới. Nhiều trường hợp bạn sẽ thấy nhiều kết quả cùng tên, nhưng chỉ có 1 kết quả duy nhất được Etherscan xác minh với “biểu tượng V tích xanh” chính là smart contract chuẩn của dự án.

Ví dụ đối với dự án Uniswap ERC-20 trên Ethereum: Địa chỉ hợp đồng 0x1f9840a85d5af5bf1d1762f925bdaddc4201f984

Tính Năng 10

  • Max Total Supply (tổng cung): 1.000.000.000 UNI (1 tỷ token).
  • Holders (số ví đang nắm giữ): ~250.000 ví
  • Transfers (tổng số giao dịch đã diễn ra): ~10.000.000 giao dịch

General information

Tính Năng 10

  • Contract (Hợp đồng): Địa chỉ hợp đồng.
  • Copy (Sao chép): Biểu tượng giúp sao chép địa chỉ.
  • Click to view QR code (Xem mã QR): Hiển thị mã QR.
  • Public name tag (Nhãn tên công khai): Nhãn tên được gắn với địa chỉ. Nhấn vào tag này bạn sẽ được dẫn đến trang web chính thức của địa chỉ.
  • Source code (Mã Nguồn): Là mã nguồn của hợp đồng đã được xác minh để phù hợp với mã bytecode trên chuỗi.
  • Owner (Chủ sở hữu): Cho biết chủ sở hữu của địa chỉ. Nhấn vào nhãn này sẽ đến danh sách các địa chỉ khác thuộc sở hữu của owner đó. Nhãn này thường được đặt cho các địa chỉ và hợp đồng liên quan đến các sàn giao dịch lớn, dự án

Contract details

Tính Năng 10

  • ETH balance (Số dư ETH): Hiển thị số dư ETH hiện tại của địa chỉ.
  • ETH value (Giá trị ETH): Hiển thị giá trị (tính bằng USD) tổng số ETH được giữ.
  • Token holdings (Token đang sở hữu): Hiển thị tổng giá trị (tính bằng USD) của tất cả các token được giữ trong địa chỉ.
  • View in tokens holding (Xem token đang nắm): Hạn sẽ được chuyển hướng đến trang hiển thị chi tiết về các token và tài sản NFT của địa chỉ.
  • Private tag (Nhãn tên riêng tư): Khác với public name tag mà ai cũng có thể nhìn thấy, nếu bạn gắn thẻ địa chỉ với một nhãn tên riêng tư, nhãn tên sẽ chỉ được hiển thị cho bạn.
  • Contract creator (Người tạo hợp đồng): Địa chỉ đã tạo ra hợp đồng và dãy số bên phải là mã hash tạo ra hợp đồng.
  • Token tracker (Theo dõi Token): Nhấn vào đây, bạn sẽ được chuyển hướng đến trang thông tin chi tiết về token.
  • Multichain addresses (địa chỉ đa chain): Bạn sẽ được chuyển hướng đến Blockscan, hiển thị các chain khác.

 Activity

Tính Năng 11

  • Transactions (Giao dịch): Tab này hiển thị tất cả các giao dịch đến và đi theo thứ tự thời gian.
  • Internal transactions (Giao dịch nội bộ): Tab này hiển thị các giao dịch nội bộ
  • Token transfers (Chuyển token (ERC-20): Giao dịch chuyển token ERC-20 được đặt trong tab này và được phân tách riêng biệt với giao dịch ETH trong tab Giao dịch.
  • NFT transfers (Chuyển NFT): lịch sử chuyển NFT.
  • Contract (Hợp đồng): Hiển thị code (mã nguồn của hợp đồng), Read Contract (đọc hợp đồng) và Write Contract (viết hợp đồng).
  • Tab Read Contract: Hiển thị thông tin tổng quan về hợp đồng, cho phép bạn xem số dư của địa chỉ cụ thể và những thông tin khác.

Ngoài ra, Etherscan cũng cung cấp cho bạn thông tin về số ví nắm giữ, dựa vào đây bạn sẽ thấy được những ví nào đang giữ nhiều token nhất để đưa những ví này vào danh sách theo dõi.

Khám phá Token trên Etherscan

Với hợp đồng thông minh của token, có thể tìm thấy token tracker tại Contract details, nhấn vào đây bạn sẽ được dẫn đến Token tracker page, dùng để theo dõi dữ liệu on-chain và off-chain của một token.

Token tracker có 3 phần chính General information (Thông tin chung), Token details (Chi tiết token) và Activity (Hoạt động).

Ví dụ: 0xdAC17F958D2ee523a2206206994597C13D831ec7

Tính Năng 3

Các thông tin chính liên quan đến token tổng hợp

Tính Năng 4

General information

Tính Năng 4

  • Token: Hiển thị logo và tên của token.
  • Tick xanh: Thể hiện mức độ uy tín của token.
  • Loại token: Hiển thị tiêu chuẩn token. Ở đây là ERC-20.
  • Chủ sở hữu: Hiển thị chủ sở hữu của hợp đồng cho token này và khi nhấn vào nhãn này, bạn sẽ được chuyển đến danh sách các địa chỉ khác thuộc sở hữu của tag này.
  • Nhãn công cộng: Cho thấy lĩnh vực mà địa chỉ đó thuộc về.
  • Liên kết: Đưa người dùng đến các web chính thức của token/dự án.
  • Công cụ bổ sung: Truy cập nhanh vào các công cụ liên quan đến token này

Token details

Tính Năng 4

  • Max Total Supply: Cung tối đa của token được hiển thị ở đây. Nhấn vào nút ⓘ bên cạnh sẽ hiển thị lịch sử sự kiện burn của token.
  • Holders (Số người nắm giữ): Tổng số địa chỉ nắm giữ token.
  • Total transfer (Tổng số lần giao dịch): Số lượng tất cả giao dịch được ghi lại ở đây.
  • Price (Giá): Hiển thị giá của token.
  • Fully diluted market cap (Tổng cung pha loãng): Được tính bằng tổng cung của token nhân với giá token tại thời điểm hiện tại.
  • Circulating supply market cap (Vốn hóa thị trường): Được tính bằng số lượng token đang lưu thông và sẵn có để giao dịch nhân với giá token tại thời điểm hiện tại.
  • Token contract (Địa chỉ hợp đồng của token): Hiển thị địa chỉ hợp đồng của token.

Activity

Tính Năng 4

  • Transfer (Giao dịch): Hiển thị tất cả các giao dịch của token theo thời gian.
  • Holder: Hiển thị tất cả các ví sở hữu token.
  • Info: Tổng quan thông tin về token được thể hiện trong tab này.
  • Dex Trades (giao dịch DEX): Hiển thị các giao dịch của token trên sàn DEX theo thứ tự thời gian.
  • Contract: Hiển thị code của hợp đồng thông minh, các chức năng ‘Đọc’ và ‘Ghi’ có sẵn trong hợp đồng và dễ dàng kết nối với ví Metamask.
  • Analytics (Phân tích): Hiển thị các số liệu thống kê liên quan đến số lượng giao dịch của token, số lần chuyển giao, người nhận, người gửi, tổng số người giao dịch duy nhất và biểu đồ giá lịch sử.
  • Comment (Bình luận): Bạn có thể đăng bình luận công khai liên quan đến token trong phần này qua Disqus.
  • Tìm kiếm/Lọc: Lọc giao dịch theo địa chỉ hoặc hash giao dịch.

Khám phá Blocks trên Etherscan

Block chứa dữ liệu giao dịch và hash của khối trước đó để đảm bảo tính nhất quán và an ninh trong blockchain.

Tính Năng 5
Định vị View Block trên thanh menu

Truy cập trang thông tin về block bằng cách chọn Blockchain → chọn View Blocks trên thanh menu ở Homepage

Tính Năng 6
Thông tin trang View Blocks
  • Network utilization 24h (Sử dụng mạng 24h): Phần trăm trung bình giới hạn gas được sử dụng cho mỗi khối so với tổng các khối được liệt kê trên trang hiện tại.
  • Last safe block (Khối an toàn cuối cùng): Khối an toàn và ít có khả năng bị đảo ngược.
  • Produced by MEV builders (Sản xuất bởi MEV builders (24 giờ)): Phần trăm số khối được sản xuất bởi MEV builder trong 24 giờ qua.
  • Burned fees (Phí đã đốt): Sau nâng cấp London, đại diện cho tổng số phí được đốt thành ETH.
  • Block (Khối): Chiều cao khối, còn được gọi là số khối, chỉ ra vị trí của một khối cụ thể trong blockchain.
  • Age (Tuổi): Hiển thị thời gian kể từ khi một khối được hình thành.
  • Txn: Tổng số giao dịch trong khối, không bao gồm các giao dịch nội bộ.
  • Fee recipient (Người nhận phí): Hiển thị tên người nhận được phần thưởng cho việc xây dựng thành công khối.
  • Gas used (Gas đã sử dụng): Tổng số gas đã sử dụng trong khối.
  • Gas limit (Giới hạn Gas): Tổng giới hạn gas cho khối.
  • Base fee (Phí cơ bản): Sau nâng cấp London, đại diện cho bội số gas đã dùng tối thiểu để một giao dịch được bao gồm trong một khối.
  • Rewards (Phần thưởng): Tổng phần thưởng người xây dựng khối nhận được cho việc tạo ra khối trong blockchain.
  • Burnt fees (Phí đã đốt (ETH)): Sau nâng cấp London, đại diện cho phần phí giao dịch đã bị đốt cháy: baseFeePerGas * gasUsed.

Khám phá Dex Tracker trên Etherscan

DEX tracker theo dõi tất cả các giao dịch từ sàn DEX được hỗ trợ. Bạn cũng có thể tìm thấy thông tin chi tiết về một cặp giao dịch đã chọn, chẳng hạn như biểu đồ giá và giao dịch gần đây nhất.

Tính Năng 7

Giao diện của Dex Tracker gồm 2 tab: Transactions (giao dịch) và Trading pairs (cặp giao dịch).

Transactions

Tính Năng 9

  • Select DEX (Chọn DEX): Lọc giao dịch dựa trên DEX.
  • Dex pie chart (Biểu đồ DEX): Phân tích và so sánh hoạt động giao dịch giữa các DEX.
  • Transaction hash: Còn được gọi là ID giao dịch, được cung cấp mỗi khi một giao dịch được tạo trên Ethereum Blockchain.
  • Block: Hiển thị địa chỉ block được thực hiện
  • Age: Hiển thị thời gian khi giao dịch được thực hiện.
  • Action: Hiển thị hành động giao dịch được thực hiện là mua hay bán.
  • Token amount (out): Số lượng token dùng để đổi lấy lượng token khác.
  • Token amount (in): Số lượng token nhận được.
  • Swapped rate (Tỷ lệ swap): Tỷ lệ trao đổi mà giao dịch được thực hiện.
  • Txn value (Giá trị giao dịch): Hiển thị tổng giá trị USD của token vào thời điểm giao dịch.
  • DEX: Sàn Dex mà giao dịch được thực hiện.

Trading Pairs Tab

Tính Năng 8

  • Select pair category (Chọn danh mục cặp token): Lọc loại cặp giao dịch.
  • Token: token được cung cấp thanh khoản.
  • Liquidity pair (Cặp thanh khoản): Cặp giao dịch được cung cấp thanh khoản.
  • Token price (Giá token): Giá hiện tại của token. Giá có thể chuyển đổi giữa USD và ETH.
  • Liquidity (Thanh khoản): Pool thanh khoản cho cặp giao dịch. Giá trị có thể chuyển đổi giữa USD và ETH.
  • Volume 24h (Khối Lượng 24h): Khối lượng giao dịch trong 24 giờ.
  • Amount (Số lượng): Số lượng mỗi token trong cặp giao dịch. Số lượng có thể chuyển đổi giữa cả hai token.
  • Pair created Age (Cặp được tạo): Ngày và giờ khi cặp giao dịch được tạo.
  • Token contract: Địa chỉ hợp đồng token.
  • Details (Chi tiết): Chuyển đến chế độ xem chi tiết của cặp giao dịch đã chọn.

Etherscan là một công cụ Blockchain Explorer phổ biến và miễn phí, giúp bạn dễ dàng tra cứu được các thông tin về ví, giao dịch, phí gas, smart contract,… trên hệ sinh thái Ethereum theo thời gian thực. Hy vọng qua bài viết này đã giúp bạn làm chủ được công cụ tuyệt vời này, từ đó sử dụng Etherscan hiệu quả nhất trong hành trình đầu tư crypto.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *